solomon guggenheim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
solomon guggenheim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solomon guggenheim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solomon guggenheim.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
solomon guggenheim
Similar:
guggenheim: United States philanthropist; son of Meyer Guggenheim who created several foundations to support the arts (1861-1949)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).