guggenheim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guggenheim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guggenheim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guggenheim.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guggenheim
United States philanthropist; son of Meyer Guggenheim who created several foundations to support the arts (1861-1949)
Synonyms: Solomon Guggenheim
United States industrialist (born in Switzerland) who with his sons established vast mining and metal processing companies (1828-1905)
Synonyms: Meyer Guggenheim
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).