meyer guggenheim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meyer guggenheim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meyer guggenheim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meyer guggenheim.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meyer guggenheim
Similar:
guggenheim: United States industrialist (born in Switzerland) who with his sons established vast mining and metal processing companies (1828-1905)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).