soliton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soliton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soliton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soliton.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soliton

    (physics) a quantum of energy or quasiparticle that can be propagated as a traveling wave in nonlinear systems and is neither preceded nor followed by another such disturbance; does not obey the superposition principle and does not dissipate

    soliton waves can travel long distances with little loss of energy or structure

    Synonyms: soliton wave, solitary wave

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).