colloidal suspension nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
colloidal suspension nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colloidal suspension giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colloidal suspension.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
colloidal suspension
Similar:
sol: a colloid that has a continuous liquid phase in which a solid is suspended in a liquid
Synonyms: colloidal solution
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- colloidal
- colloidally
- colloidal gel
- colloidal mud
- colloidal clay
- colloidal part
- colloidal grout
- colloidal metal
- colloidal phase
- colloidal state
- colloidal silica
- colloidal system
- colloidal crystal
- colloidal setting
- colloidal sulphur
- colloidal systems
- colloidal graphite
- colloidal material
- colloidal movement
- colloidal particle
- colloidal solution
- colloidal chemistry
- colloidal lubricant
- colloidal structure
- colloidal dispersion
- colloidal impurities
- colloidal suspension