colloidal silica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

colloidal silica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colloidal silica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colloidal silica.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • colloidal silica

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    silic_dioxit dính