colloidal grout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

colloidal grout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colloidal grout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colloidal grout.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • colloidal grout

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vữa pha chất keo gelatin