colloidal system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

colloidal system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colloidal system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colloidal system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • colloidal system

    * kỹ thuật

    hệ keo