colloidal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
colloidal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colloidal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colloidal.
Từ điển Anh Việt
colloidal
/kə'loukwiəl/
* tính từ
(thuộc) chất keo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
colloidal
* kỹ thuật
keo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
colloidal
of or relating to or having the properties of a colloid
Từ liên quan
- colloidal
- colloidally
- colloidal gel
- colloidal mud
- colloidal clay
- colloidal part
- colloidal grout
- colloidal metal
- colloidal phase
- colloidal state
- colloidal silica
- colloidal system
- colloidal crystal
- colloidal setting
- colloidal sulphur
- colloidal systems
- colloidal graphite
- colloidal material
- colloidal movement
- colloidal particle
- colloidal solution
- colloidal chemistry
- colloidal lubricant
- colloidal structure
- colloidal dispersion
- colloidal impurities
- colloidal suspension