colloidal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

colloidal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colloidal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colloidal.

Từ điển Anh Việt

  • colloidal

    /kə'loukwiəl/

    * tính từ

    (thuộc) chất keo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • colloidal

    * kỹ thuật

    keo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • colloidal

    of or relating to or having the properties of a colloid