sole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
sole
/soul/
* danh từ
(động vật học) cá bơn
bàn chân
đế giày
nền, bệ, đế
* ngoại động từ
đóng đế (giày)
* tính từ
duy nhất, độc nhất
the sole representative: người đại diện duy nhất
his sole reason is this: cái lý do độc nhất của anh ta là thế này
(từ cổ,nghĩa cổ) một mình; cô độc, cô đơn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sole
* kinh tế
cá bơn
đế
gan (bàn chân)
* kỹ thuật
bản tựa
bậu cửa
bệ
đáy (lò)
đáy đế
đế
giá đỡ
nền
ngưỡng cửa
móng
tấm đáy
tấm lót
xà dọc
xây dựng:
đế (bào)
đệ nền, lớp lót
tấm bệ cửa
y học:
gang bàn chân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sole
the underside of footwear or a golf club
lean flesh of any of several flatfish
Synonyms: fillet of sole
the underside of the foot
right-eyed flatfish; many are valued as food; most common in warm seas especially European
put a new sole on
sole the shoes
Synonyms: resole
Similar:
exclusive: not divided or shared with others
they have exclusive use of the machine
sole rights of publication
lone: being the only one; single and isolated from others
the lone doctor in the entire county
a lonesome pine
an only child
the sole heir
the sole example
a solitary instance of cowardice
a solitary speck in the sky
- sole
- solea
- soled
- soler
- solely
- solemn
- solene
- solent
- soleus
- sole-fa
- soledad
- solecism
- solecist
- soleidae
- soleless
- solemnly
- solenoid
- sole bill
- solemness
- solemnise
- solemnity
- solemnize
- solenette
- solenidae
- solepiece
- soleplate
- soler-gun
- sole agent
- sole crepe
- sole offer
- sole owner
- sole piece
- sole plate
- sole price
- sole right
- sole-piece
- sole-plate
- solecistic
- soleirolia
- solemnizer
- solemnness
- solenoidal
- solenopsis
- sole agency
- sole timber
- sole trader
- solea solea
- solead line
- soleit lamp
- sole legatee