solemnize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
solemnize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solemnize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solemnize.
Từ điển Anh Việt
solemnize
/'sɔləmnaiz/ (solemnise) /'sɔləmnaiz/
* ngoại động từ
cử hành theo nghi thức; cử hành
làm cho long trọng