solemnise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solemnise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solemnise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solemnise.

Từ điển Anh Việt

  • solemnise

    /'sɔləmnaiz/ (solemnise) /'sɔləmnaiz/

    * ngoại động từ

    cử hành theo nghi thức; cử hành

    làm cho long trọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • solemnise

    Similar:

    solemnize: observe or perform with dignity or gravity

    The King solemnized this day of morning

    solemnize: perform (the wedding ceremony) with proper ceremonies

    solemnize: make solemn and grave

    This ceremony solemnized our hearts