sole price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sole price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sole price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sole price.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sole price
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
giá bán
Từ liên quan
- sole
- solea
- soled
- soler
- solely
- solemn
- solene
- solent
- soleus
- sole-fa
- soledad
- solecism
- solecist
- soleidae
- soleless
- solemnly
- solenoid
- sole bill
- solemness
- solemnise
- solemnity
- solemnize
- solenette
- solenidae
- solepiece
- soleplate
- soler-gun
- sole agent
- sole crepe
- sole offer
- sole owner
- sole piece
- sole plate
- sole price
- sole right
- sole-piece
- sole-plate
- solecistic
- soleirolia
- solemnizer
- solemnness
- solenoidal
- solenopsis
- sole agency
- sole timber
- sole trader
- solea solea
- solead line
- soleit lamp
- sole legatee