sole piece nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sole piece nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sole piece giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sole piece.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sole piece
* kỹ thuật
lối vào
ngưỡng cửa
tấm đất
tấm đáy
thanh dưới khung cửa
xây dựng:
tấm để dầm đất
Từ liên quan
- sole
- solea
- soled
- soler
- solely
- solemn
- solene
- solent
- soleus
- sole-fa
- soledad
- solecism
- solecist
- soleidae
- soleless
- solemnly
- solenoid
- sole bill
- solemness
- solemnise
- solemnity
- solemnize
- solenette
- solenidae
- solepiece
- soleplate
- soler-gun
- sole agent
- sole crepe
- sole offer
- sole owner
- sole piece
- sole plate
- sole price
- sole right
- sole-piece
- sole-plate
- solecistic
- soleirolia
- solemnizer
- solemnness
- solenoidal
- solenopsis
- sole agency
- sole timber
- sole trader
- solea solea
- solead line
- soleit lamp
- sole legatee