sole legatee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sole legatee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sole legatee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sole legatee.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sole legatee
* kinh tế
người thừa kế (di sản) độc nhất
Từ liên quan
- sole
- solea
- soled
- soler
- solely
- solemn
- solene
- solent
- soleus
- sole-fa
- soledad
- solecism
- solecist
- soleidae
- soleless
- solemnly
- solenoid
- sole bill
- solemness
- solemnise
- solemnity
- solemnize
- solenette
- solenidae
- solepiece
- soleplate
- soler-gun
- sole agent
- sole crepe
- sole offer
- sole owner
- sole piece
- sole plate
- sole price
- sole right
- sole-piece
- sole-plate
- solecistic
- soleirolia
- solemnizer
- solemnness
- solenoidal
- solenopsis
- sole agency
- sole timber
- sole trader
- solea solea
- solead line
- soleit lamp
- sole legatee