solenoidal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solenoidal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solenoidal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solenoidal.

Từ điển Anh Việt

  • solenoidal

    /'soulinɔidəl/

    * tính từ

    (điện học) (thuộc) Sôlênôit