solemnly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
solemnly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solemnly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solemnly.
Từ điển Anh Việt
solemnly
* phó từ
trọng thể; chính thức
long trọng; trang nghiêm
uy nghi, uy nghiêm
không vui vẻ, không tươi cười; trông rất nghiêm nghị
quy cách; theo nghi thức
gây ấn tượng
phô trương
khoan thai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
solemnly
in a grave and sedate manner
the judge sat there solemnly