soled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soled.

Từ điển Anh Việt

  • soled

    /'sould/

    * tính từ

    có đế, có đóng đế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soled

    having a sole or soles especially as specified; used in combination

    half-soled

    rubber-soled

    Antonyms: soleless

    Similar:

    sole: put a new sole on

    sole the shoes

    Synonyms: resole