resole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resole.

Từ điển Anh Việt

  • resole

    /'ri:'soul/

    * ngoại động từ

    thay đế mới (giày)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resole

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    nhựa resole

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • resole

    Similar:

    sole: put a new sole on

    sole the shoes