solenoid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solenoid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solenoid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solenoid.

Từ điển Anh Việt

  • solenoid

    /'soulinɔid/

    * danh từ

    (điện học) Sôlênôit

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • solenoid

    * kỹ thuật

    cuộn dây hình ống

    ống dây

    ống nam châm điện

    solenoit

    điện lạnh:

    cuộn dât hình ống

    ô tô:

    cuộn dây (nam châm điện)

    điện:

    cuộn dây ruột gà

    cuộn dây sôlênôit

    sôlênôit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • solenoid

    a coil of wire around an iron core; becomes a magnet when current passes through the coil