sole trader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sole trader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sole trader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sole trader.
Từ điển Anh Việt
Sole trader
(Econ) Người buôn bán cá thể.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sole trader
* kinh tế
doanh nghiệp độc tư, một người
nhà buôn độc tư
thương nhân cá thể
thương nhân tự doanh
Từ liên quan
- sole
- solea
- soled
- soler
- solely
- solemn
- solene
- solent
- soleus
- sole-fa
- soledad
- solecism
- solecist
- soleidae
- soleless
- solemnly
- solenoid
- sole bill
- solemness
- solemnise
- solemnity
- solemnize
- solenette
- solenidae
- solepiece
- soleplate
- soler-gun
- sole agent
- sole crepe
- sole offer
- sole owner
- sole piece
- sole plate
- sole price
- sole right
- sole-piece
- sole-plate
- solecistic
- soleirolia
- solemnizer
- solemnness
- solenoidal
- solenopsis
- sole agency
- sole timber
- sole trader
- solea solea
- solead line
- soleit lamp
- sole legatee