soli nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soli nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soli giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soli.
Từ điển Anh Việt
soli
số nhiều của solo
Từ liên quan
- soli
- solid
- solicit
- solidly
- solidus
- soliped
- soliton
- solid ph
- solidago
- solidary
- solidify
- solidity
- solingen
- solitary
- solitude
- solicitor
- solid bar
- solid bed
- solid dam
- solid die
- solid end
- solid fat
- solid jet
- solid key
- solid oil
- solid ore
- solid tap
- solid vee
- solid web
- solidness
- soliloquy
- solipsism
- solipsist
- solitaire
- solicitant
- solicitous
- solicitude
- solid arch
- solid axis
- solid axle
- solid bank
- solid base
- solid bock
- solid body
- solid core
- solid deck
- solid door
- solid flow
- solid food
- solid fuel