solid food nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
solid food nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solid food giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solid food.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
solid food
Similar:
food: any solid substance (as opposed to liquid) that is used as a source of nourishment
food and drink
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- solid
- solidly
- solidus
- solid ph
- solidago
- solidary
- solidify
- solidity
- solid bar
- solid bed
- solid dam
- solid die
- solid end
- solid fat
- solid jet
- solid key
- solid oil
- solid ore
- solid tap
- solid vee
- solid web
- solidness
- solid arch
- solid axis
- solid axle
- solid bank
- solid base
- solid bock
- solid body
- solid core
- solid deck
- solid door
- solid flow
- solid food
- solid fuel
- solid gold
- solid line
- solid mass
- solid pile
- solid pole
- solid post
- solid rock
- solid slab
- solid soil
- solid stop
- solid stub
- solid tire
- solid tyre
- solid wall
- solid wire