solid food nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solid food nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solid food giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solid food.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • solid food

    Similar:

    food: any solid substance (as opposed to liquid) that is used as a source of nourishment

    food and drink

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).