solidary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solidary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solidary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solidary.

Từ điển Anh Việt

  • solidary

    /'sɔlidəri/

    * tính từ

    đoàn kết, liên kết