solid line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solid line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solid line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solid line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • solid line

    * kỹ thuật

    đường liền nét

    đường nét đậm

    nét đậm

    điện tử & viễn thông:

    đường chất rắn

    xây dựng:

    đường rắn