solid dam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
solid dam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solid dam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solid dam.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
solid dam
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
đập đặc
đập không cống xả sâu
đập trọng lực
Từ liên quan
- solid
- solidly
- solidus
- solid ph
- solidago
- solidary
- solidify
- solidity
- solid bar
- solid bed
- solid dam
- solid die
- solid end
- solid fat
- solid jet
- solid key
- solid oil
- solid ore
- solid tap
- solid vee
- solid web
- solidness
- solid arch
- solid axis
- solid axle
- solid bank
- solid base
- solid bock
- solid body
- solid core
- solid deck
- solid door
- solid flow
- solid food
- solid fuel
- solid gold
- solid line
- solid mass
- solid pile
- solid pole
- solid post
- solid rock
- solid slab
- solid soil
- solid stop
- solid stub
- solid tire
- solid tyre
- solid wall
- solid wire