food nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

food nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm food giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của food.

Từ điển Anh Việt

  • food

    /fu:d/

    * danh từ

    đồ ăn, thức ăn, món ăn

    the food there is excellent: món ăn ở đó thật tuyệt

    food and clothing: ăn và mặc

    mental (intellectual) food: món ăn tinh thần

    (định ngữ) dinh dưỡng

    food material: chất dinh dưỡng

    food value: giá trị dinh dưỡng

    to be food for thought

    làm cho suy nghĩ

    to become food for fishes

    chết đuối, làm mồi cho cá

    to become food for worms

    chết, đi ngủ với giun

    food for powder

    (xem) powder

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • food

    * kinh tế

    sự nuôi dưỡng

    thức ăn

    thực phẩm

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thức ăn

    hóa học & vật liệu:

    thực phẩm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • food

    any substance that can be metabolized by an animal to give energy and build tissue

    Synonyms: nutrient

    any solid substance (as opposed to liquid) that is used as a source of nourishment

    food and drink

    Synonyms: solid food

    anything that provides mental stimulus for thinking

    Synonyms: food for thought, intellectual nourishment