intellectual nourishment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intellectual nourishment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intellectual nourishment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intellectual nourishment.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intellectual nourishment

    Similar:

    food: anything that provides mental stimulus for thinking

    Synonyms: food for thought

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).