intellectual nourishment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intellectual nourishment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intellectual nourishment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intellectual nourishment.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intellectual nourishment
Similar:
food: anything that provides mental stimulus for thinking
Synonyms: food for thought
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- intellectual
- intellectually
- intellectualise
- intellectualism
- intellectualist
- intellectuality
- intellectualize
- intellectualizer
- intellectualness
- intellectual life
- intellectual work
- intellectualistic
- intellectualisation
- intellectualization
- intellectual property
- intellectual nourishment
- intellectual property (ip)
- intellectual property right
- intellectual property (right)
- intellectual property rights (ipr)
- intellectual property management interface (ipmp)