intellectualisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intellectualisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intellectualisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intellectualisation.

Từ điển Anh Việt

  • intellectualisation

    * danh từ

    sự trí thức hoá

    sự nặng suy nghĩ bằng trí óc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intellectualisation

    Similar:

    intellectualization: (psychiatry) a defense mechanism that uses reasoning to block out emotional stress and conflict