intellectual work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intellectual work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intellectual work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intellectual work.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intellectual work

    * kỹ thuật

    lao động trí óc