intellectual work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intellectual work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intellectual work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intellectual work.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intellectual work
* kỹ thuật
lao động trí óc
Từ liên quan
- intellectual
- intellectually
- intellectualise
- intellectualism
- intellectualist
- intellectuality
- intellectualize
- intellectualizer
- intellectualness
- intellectual life
- intellectual work
- intellectualistic
- intellectualisation
- intellectualization
- intellectual property
- intellectual nourishment
- intellectual property (ip)
- intellectual property right
- intellectual property (right)
- intellectual property rights (ipr)
- intellectual property management interface (ipmp)