intellectual property rights (ipr) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intellectual property rights (ipr) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intellectual property rights (ipr) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intellectual property rights (ipr).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intellectual property rights (ipr)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
các quyền sở hữu trí tuệ
Từ liên quan
- intellectual
- intellectually
- intellectualise
- intellectualism
- intellectualist
- intellectuality
- intellectualize
- intellectualizer
- intellectualness
- intellectual life
- intellectual work
- intellectualistic
- intellectualisation
- intellectualization
- intellectual property
- intellectual nourishment
- intellectual property (ip)
- intellectual property right
- intellectual property (right)
- intellectual property rights (ipr)
- intellectual property management interface (ipmp)