intellectual life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intellectual life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intellectual life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intellectual life.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intellectual life

    * kỹ thuật

    y học:

    đời sống trí tuệ