intellectual life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intellectual life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intellectual life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intellectual life.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intellectual life
* kỹ thuật
y học:
đời sống trí tuệ
Từ liên quan
- intellectual
- intellectually
- intellectualise
- intellectualism
- intellectualist
- intellectuality
- intellectualize
- intellectualizer
- intellectualness
- intellectual life
- intellectual work
- intellectualistic
- intellectualisation
- intellectualization
- intellectual property
- intellectual nourishment
- intellectual property (ip)
- intellectual property right
- intellectual property (right)
- intellectual property rights (ipr)
- intellectual property management interface (ipmp)