food lock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

food lock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm food lock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của food lock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • food lock

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    buồng thực phẩm