food cache nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

food cache nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm food cache giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của food cache.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • food cache

    food in a secure or hidden storage place

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).