food bath nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

food bath nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm food bath giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của food bath.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • food bath

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bể rửa thực phẩm

    bồn rửa thực phẩm