food turner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

food turner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm food turner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của food turner.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • food turner

    Similar:

    turner: cooking utensil having a flat flexible part and a long handle; used for turning or serving food

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).