food sales nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

food sales nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm food sales giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của food sales.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • food sales

    * kinh tế

    doanh số thực phẩm