foodstuff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foodstuff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foodstuff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foodstuff.

Từ điển Anh Việt

  • foodstuff

    * danh từ

    thực phẩm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foodstuff

    a substance that can be used or prepared for use as food

    Synonyms: food product

    Similar:

    grocery: (usually plural) consumer goods sold by a grocer