grocery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grocery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grocery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grocery.
Từ điển Anh Việt
grocery
/'grousəri/
* danh từ
việc buôn bán tạp phẩm
cửa hàng tạp phẩm
(số nhiều) hàng tạp hoá và thực phẩm phụ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
grocery
* kinh tế
cửa hàng tạp phẩm
việc buôn bán tạp phẩm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grocery
(usually plural) consumer goods sold by a grocer
Synonyms: foodstuff
Similar:
grocery store: a marketplace where groceries are sold
the grocery store included a meat market
Synonyms: food market, market