grocery list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grocery list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grocery list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grocery list.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grocery list

    a list of heterogenous items that someone wants

    the union came to the table with a whole grocery list of demands

    Synonyms: shopping list

    a list of groceries to be purchased

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).