shopping list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shopping list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shopping list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shopping list.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shopping list

    * kinh tế

    danh sách hàng mua

    giấy liệt kê hàng mua

    toa mua hàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shopping list

    a list of items to be purchased

    Similar:

    grocery list: a list of heterogenous items that someone wants

    the union came to the table with a whole grocery list of demands