shopping basket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shopping basket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shopping basket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shopping basket.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shopping basket
* kinh tế
rổ đi chợ
rổ thực phẩm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shopping basket
a handbasket used to carry goods while shopping
Từ liên quan
- shopping
- shopping bag
- shopping car
- shopping area
- shopping cart
- shopping list
- shopping mall
- shopping rubs
- shopping rush
- shopping time
- shopping town
- shopping week
- shopping goods
- shopping rules
- shopping space
- shopping basket
- shopping center
- shopping centre
- shopping cheque
- shopping street
- shopping system
- shopping complex
- shopping trolley
- shopping precinct
- shopping hinterland
- shopping center pavilion