shopping basket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shopping basket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shopping basket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shopping basket.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shopping basket

    * kinh tế

    rổ đi chợ

    rổ thực phẩm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shopping basket

    a handbasket used to carry goods while shopping