shopping complex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shopping complex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shopping complex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shopping complex.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shopping complex
* kinh tế
trung tâm mua sắm
Từ liên quan
- shopping
- shopping bag
- shopping car
- shopping area
- shopping cart
- shopping list
- shopping mall
- shopping rubs
- shopping rush
- shopping time
- shopping town
- shopping week
- shopping goods
- shopping rules
- shopping space
- shopping basket
- shopping center
- shopping centre
- shopping cheque
- shopping street
- shopping system
- shopping complex
- shopping trolley
- shopping precinct
- shopping hinterland
- shopping center pavilion