food market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

food market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm food market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của food market.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • food market

    Similar:

    grocery store: a marketplace where groceries are sold

    the grocery store included a meat market

    Synonyms: grocery, market

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).