food chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

food chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm food chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của food chain.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • food chain

    (ecology) a community of organisms where each member is eaten in turn by another member

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).