food-stuff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

food-stuff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm food-stuff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của food-stuff.

Từ điển Anh Việt

  • food-stuff

    /'fu:dstʌf/

    * danh từ

    thực phẩm