food colour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

food colour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm food colour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của food colour.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • food colour

    * kinh tế

    chất màu thực phẩm

    * kỹ thuật

    thực phẩm:

    chất màu thực phẩm

Từ điển Anh Anh - Wordnet