food-chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

food-chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm food-chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của food-chain.

Từ điển Anh Việt

  • food-chain

    * danh từ

    hệ sinh vật mà cách sắp xếp là sinh vật lớp trên ăn sinh vật lớp dưới