food stamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

food stamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm food stamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của food stamp.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • food stamp

    a government-issued stamp that can be used in exchange for food

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).