food bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
food bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm food bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của food bank.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
food bank
a place where food is contributed and made available to those in need
they set up a food bank for the flood victims
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- food
- foodie
- food web
- foodless
- food bank
- food bath
- food cost
- food duck
- food fish
- food lock
- food shop
- food tray
- food-card
- food-fish
- foodstuff
- food cache
- food chain
- food color
- food court
- food cycle
- food grain
- food sales
- food stall
- food stamp
- food store
- food stuff
- food value
- food waste
- food-chain
- food-stuff
- food colour
- food factor
- food hamper
- food handle
- food market
- food packer
- food safely
- food turner
- food adjunct
- food alcohol
- food allergy
- food company
- food control
- food factory
- food faddist
- food forming
- food freezer
- food froster
- food hygiene
- food packing